Gọi xe ngay và luôn trong vòng 2 nốt nhạc. Quý khách có hành trình cố định, lịch khởi hành cụ thể : chúng tôi sẽ có giá khuyến mãi siêu siêu rẻ, chỉ 6K cho một km. Bạn chỉ cần gọi, mọi việc khác đã có chúng tôi lo !
Nhiều con đường của thành phố vẫn còn chưa hoàn hảo, hệ thống giao thông vẫn chưa phát triển đầy đủ để đáp ứng được với mật độ xe cộ dày đặc như hiện nay, khiến việc đi lại mỗi ngày vẫn còn nhiều vất vả.
Đã đến lúc chúng tôi phải giải thoát cuộc sống của mọi người khỏi những bất tiện, những căng thẳng, những mệt mỏi mà mọi người phải đối mặt mỗi ngày khi tham gia giao thông.
Goixe (.net) có mặt và đại diện cho một sứ mệnh có ý nghĩa lớn lao.
Dịch vụ chúng tôi cung cấp hơn cả một chuyến xe từ điểm đi đến điểm đến và không chỉ gói gọn trong việc lại. Chúng tôi mong muốn mang lại cho bạn nhiều sự thuận tiên hơn bằng cách tiết kiệm thời gian di chuyển đến điểm khởi hành của bạn một cách nhanh nhất có thể hay tránh áp lực buộc phải sở hữu hay tự lái xe riêng, tránh khỏi những nỗi lo thường trực về an toàn của bản thân và những người bạn yêu thương.
Chúng tôi giúp bạn tiết kiệm thời gian của chính bạn, để bạn có thể làm được nhiều việc quan trọng hơn hay quan tâm hơn đến những điều bạn yêu thích.
Goixe có thể đảm bảo rằng, bất kể bạn lựa chọn dịch vụ nào của chúng tôi, bạn cũng sẽ hài lòng.
BẢNG BÁO GIÁ XE
STT | Hành trình | 4-7 chỗ | 16 chỗ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Đưa đón nội thành, sân bay | 1,250,000 | 1,600,000 | bán kính trên 60 km + giờ cao điểm |
2 | Saigon – Vũng Tàu | 1,400,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
3 | Saigon – Đồng Nai (Biên Hòa) | 1,200,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
4 | Saigon – Bình Dương | 1,200,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
5 | Saigon – Bình Phước | 1,800,000 | 2,200,000 | đi về trong ngày |
6 | Saigon – Nha Trang | 2,400,000 | 2,800,000 | đi mai về trước 5h |
7 | Saigon – Đà Lạt | 2,400,000 | 2,800,000 | đi mai về trước 5h |
8 | Saigon – Phan Thiết | 2,400,000 | 2,800,000 | đi mai về trước 5h |
9 | Saigon – Tây Ninh | 1,800,000 | 2,350,000 | đi về trong ngày |
10 | Saigon – Châu Đốc | 2,800,000 | 3,400,000 | đi về trong ngày |
11 | Saigon – Củ Chi | 1,200,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
12 | Saigon – Tiền Giang | 1,400,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
13 | Saigon – Bến Tre | 1,400,000 | 1,800,000 | đi về trong ngày |
14 | Saigon – Vĩnh Long | 1,600,000 | 2,100,000 | đi về trong ngày |
15 | Saigon – Đồng Tháp | 1,600,000 | 2,000,000 | đi về trong ngày |
16 | Saigon – Cần Thơ | 1,900,000 | 2,400,000 | đi về trong ngày |
17 | Saigon – Rạch Giá | 3,000,000 | 3,600,000 | đi về trong ngày |
18 | Saigon – Trà Vinh | 2,400,000 | 2,900,000 | đi về trong ngày |
- Giá chưa bao gồm thuế phí : thuế VAT – phí xăng dầu – cầu đường.
- Mức phụ thu sẽ được tính là : 100,000 đ/h và 6000 đ/km.
- Giá nêu trên là ước tính, xin liên hệ để có giá chính xác.
Gọi xe (.net) - Công ty TNHH Travelpass 154 - 156 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP.HCM Call Center support : (028) 7300 1886 - 1900 63 6060 https://goixe.net - Email : goixehcm@gmail.com